Characters remaining: 500/500
Translation

foundling hospital

/'faudliɳ'hɔspitl/
Academic
Friendly

Giải thích từ "foundling hospital"

"Foundling hospital" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi". Đây một nơi dành cho những trẻ em bị bỏ rơi, nơi chúng được chăm sóc nuôi dưỡng cho đến khi có thể được nhận nuôi hoặc tìm thấy gia đình.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In the past, many foundling hospitals were established to care for abandoned children."
    • (Trong quá khứ, nhiều trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi đã được thành lập để chăm sóc cho những đứa trẻ bị bỏ rơi.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The foundling hospital served as a crucial support system for society, ensuring that no child was left to fend for themselves."
    • (Trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi đóng vai trò một hệ thống hỗ trợ quan trọng cho xã hội, đảm bảo rằng không đứa trẻ nào phải tự lo lắng cho bản thân.)
Biến thể của từ:
  • Foundling: danh từ, chỉ những đứa trẻ bị bỏ rơi.
  • Hospital: danh từ, chỉ cơ sở y tế, nhưng trong trường hợp này nghĩa nơi chăm sóc trẻ em.
Các từ gần giống:
  • Orphanage: trại trẻ mồ côi, nơi nuôi dưỡng trẻ em mồ côi cha mẹ.
  • Care home: nhà chăm sóc, nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc cho người già hoặc trẻ em.
Từ đồng nghĩa:
  • Asylum: nơi trú ẩn, nhưng thường dùng cho người lớn hoặc những người tị nạn.
  • Foster home: nhà nhận nuôi, nơi nuôi dưỡng trẻ em tạm thời cho đến khi chúng có thể trở về với gia đình hoặc được nhận nuôi.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • To take in a foundling: nhận nuôi một đứa trẻ bị bỏ rơi.
  • Abandon a child: bỏ rơi một đứa trẻ.
Cụm động từ:
  • Bring up: nuôi nấng.
  • Look after: chăm sóc.
danh từ
  1. trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi

Comments and discussion on the word "foundling hospital"